Có 2 kết quả:

浅近 qiǎn jìn ㄑㄧㄢˇ ㄐㄧㄣˋ淺近 qiǎn jìn ㄑㄧㄢˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

simple

Từ điển Trung-Anh

simple